Bạn đã biết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì chưa? Hay những thuật ngữ tổ chức sự kiện được sử dụng trong ngành sự kiện ở Việt Nam? Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này, MARCOM với kinh nghiệm nhiều năm tổ chức sự kiện đã tổng hợp lại và chia sẻ đến các bạn qua bài viết dưới đây!
Tại sao cần tìm hiểu thuật ngữ tổ chức sự kiện bằng tiếng anh?
Khi cần dịch nghĩa của một cụm từ, câu văn hay đoạn văn sang tiếng anh. Bạn sẽ làm như thế nào? Nếu là người thông thạo, chắc chắn bạn có thể tự dịch ngay lập tức. Còn nếu không, bạn sẽ nhờ đến sự trợ giúp của các công cụ hỗ trợ. Có thể kể đến như google dịch, từ điển, phần mềm tra câu,… Nhưng một điều cần chú ý ở đây là sự chuyên nghiệp. Đối với mỗi ngành nghề, sẽ có những cụm từ riêng. Ám chỉ chức vị, hành động, việc làm. Và khi được thể hiện bằng tiếng anh cũng vậy.
Tổ chức sự kiện là từ tiếng Việt, khi dịch sang tiếng anh là Event Management. Tức có thể dịch ngược lại là quản lý sự kiện. Đây mới là từ chính thống, thể hiện đúng nhất bản chất của nghề tổ chức sự kiện.
Event phanner – Người lập kế hoạch sự kiện
Người lập kế hoạch tổ chức sự kiện là người đóng vai trò sống còn cho một sự kiện. Các công việc họ đảm nhiệm là vô cùng nhiều: catering, logistic, lựa chọn địa điểm, làm việc với các bộ phận khác để đảm bảo chương trình diễn ra hiệu quả. Những người Event planner phải có các kỹ năng nói, viết, thương lượng, đàm phán. Và luôn giữ được bình tĩnh với môi trường áp lực cao.
Một số thuật ngữ khác bằng tiếng anh
Trên dây là một số thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện, hy vọng có thể giúp bạn làm rõ được thắc mắt “tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?” hay các thông tin liên quan. Nếu bạn còn có câu hỏi nào về tổ chức sự kiện hãy để lại lời nhắn cho MARCOM. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc các bạn thành công!
Event manager – Người quản lý sự kiện
Event manager phối hợp cùng Event coordinator để đảm bảo sự kiện diễn ra êm đẹp nhất. Công việc và vai trò của quản lý sự kiện khá linh hoạt. Nếu nhân viên tổ chức sự kiện có vấn đề gì phát sinh cũng có thể trao đổi với họ. Người quản lý sự kiện cần biết lắng nghe, hướng dẫn và giúp đỡ nhân viên để họ hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình trong sự kiện đó.
Artistic director – Đạo diễn nghệ thuật
Đạo diễn chỉ đạo mỹ thuật là người trực tiếp điều hành bên giám đốc sáng tạo và thiết kế sự kiện. Giám đốc nghệ thuật cũng cần phối hợp với bộ phận truyền thông, bộ phận marketing để tìm cơ hội và nhà tài trợ cho đêm diễn.
Director thuộc quyền quản lý của Artistic director và có trách nhiệm giám sát nghệ thuật chung của sự kiện. Đạo diễn sẽ làm việc với bộ phận thiết kế và ban quản lý sản xuất để đảm bảo các ý tưởng, kịch bản được thực hiện đồng nhất xuyên suốt sự kiện.
Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?
Để có thể hiểu được tổ chức sự kiện tiến anh là gì thì trước hết bạn phải hiểu về khái niệm tổ chức sự kiện là gì?
Tổ chức sự kiện là hoạt động thực hiện các công việc như lên kế hoạch triển khai, kịch bản chương trình sự kiện, thiết kế, chi phí,… Kiểm soát sự kiện từ lúc bắt đầu đến kết thúc, xử lý các tình huống phát sinh đảm bảo cho sự kiện diễn ra thành công nhất. Tổ chức sự kiện thông qua các hình thức hội nghị, triển lãm, hội chợ,… nhằm mục đích truyền đạt những thông điệp nhất định đến những người tham gia sự kiện và xã hội.
Tổ chức sự kiện được dịch sang tiếng anh có nghĩa là Event Management. Ngoài ra Event Management còn mang nhiều nghĩa tiếng việt khác trả lời cho các câu hỏi:
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG TIẾP THỊ QUỐC TẾ MARCOM
Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.
Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải
Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.
Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến
Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín
Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về
Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào
F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi
Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện
8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng
Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình
Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn
MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu
Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện
On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu
Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng
Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá
Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.
Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu
Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển
U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá
Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên
Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách
Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...
Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix
(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)
Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369
Email: [email protected]
Website: https://marketingevent.vn/
Facebook: Marketing Event - Phoenix
Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix
Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.
Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải
Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.
Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến
Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín
Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về
Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào
F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi
Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện
8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng
Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình
Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn
MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu
Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện
On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu
Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng
Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá
Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.
Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu
Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển
U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá
Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên
Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách
Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...
Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix
(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)
Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369
Email: [email protected]
Website: https://marketingevent.vn/
Facebook: Marketing Event - Phoenix
Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix
Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.
Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải
Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.
Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến
Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín
Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về
Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào
F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi
Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện
8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng
Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình
Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn
MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu
Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện
On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu
Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng
Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá
Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.
Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu
Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển
U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá
Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên
Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách
Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...
Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix
(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)
Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369
Email: [email protected]
Website: https://marketingevent.vn/
Facebook: Marketing Event - Phoenix
Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix