Các Từ Vựng Về Thời Tiết

Các Từ Vựng Về Thời Tiết

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng anh về các loại thời tiết trong tiếng anh – Khí hậu

Các loại thời tiết trong tiếng anh về khí hậu dù không thường được sử dụng trong giao tiếp nhưng nó cũng rất hữu ích trong học tập và gia tăng vốn hiểu biết của người học đó. Vậy nên các bạn cũng có thể cân nhắc bổ sung vốn từ về các loại khí hậu qua bảng dưới đây.

Khí hậu rừng taiga (rừng lá kim ôn đới)

Từ vựng tiếng anh nói về thời tiết –  Các tình trạng thời tiết

Từ vựng tiếng anh nói về thời tiết dùng để mô tả các tình trạng thời tiết là những từ vựng rất thông dụng trong giao tiếp và học tập tiếng anh. Bé nhà bạn đã biết mô tả những tình trạng thời tiết này chưa? Nếu chưa thì cùng học tập với những từ vựng dưới đây và nếu bé đã biết thì cùng chờ đón những từ vựng đa dạng hơn phía sau nhé.

Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây

Mẫu câu sử dụng các từ vựng tiếng anh nói về thời tiết

Đây sẽ là những mẫu câu thường được sử dụng để nói về thời tiết thông dụng nhất cho người mới học tiếng anh.

Một số cách trả lời các câu hỏi về thời tiết trong tiếng anh đơn giản nhất:

Ví dụ: It’s 26 degrees Celsius outside. (Nhiệt độ đang là 26 độ C ở ngoài trời.)

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng về các loại thời tiết trong tiếng anh. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tập thật hiệu quả!

Và đừng quên, nếu ba mẹ đang tìm kiếm địa chỉ học tiếng anh chất lượng cho trẻ em tại Hà Nội, Hải Phòng và Bắc Ninh. Hãy để lại ngay thông tin liên hệ để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất tại đây.

CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE

Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con

Xem thêm bài viết liên quan: 100+ từ vựng tiếng anh nói về chủ đề nhà cửa cực hữu ích cho trẻ

Những bài học về thời tiết luôn là chủ đề yêu thích của nhiều người nhất là các thực tập sinh, du học sinh đang muốn nâng cao khả năng tiếng Nhật.

Những lúc xem dự báo thời tiết của Nhật, bạn có để ý những từ vựng dùng để miêu tả các trạng thái khác nhau của từng hiện tượng không?

Nhờ việc phân loại các trạng thái của các hiện tượng thời tiết, chúng mình có thể biết được mức độ nghiêm trọng của chúng để tránh ra khỏi nhà hoặc cẩn thận hơn khi đi lại đấy.

Hôm nay hãy cùng NCHR làm quen với những từ vựng đó nhé

2, 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết

5, 大気汚染 (たいきおせん): Ô nhiễm không khí

15, 晴れのち曇り(はれのちくもり): Nắng sau đó chuyển mây

16, 曇り時々雨(くもりときどきあめ):Có mây, thỉnh thoảng có mưa

Đối với bản tin dự báo thời tiết theo giờ, hiện tượng thời tiết sẽ được miêu tả cụ thể hơn. Sau đây là các thuật ngữ được sử dụng bởi kênh Weathernews:

Ban ngày: 影はっきり (kage hakkiri): Nắng to 影うっすら (kage ussura): Nắng nhẹ, nhiều mây 影なし (kage nashi): Nhiều mây, không có nắng

Ban đêm:星 はっきり (hoshi hakkiri): Trời trong, không có mây星 うっすら (hoshi ussura): Trời mây, đôi khi trăng và sao bị che khuất星 見えない (hoshi mienai): Trời nhiều mây, không thể thấy sao và trăng

Mưa: ポツポツ (potsupotsu): Mưa lất phất, không cần ô (< 1mm) パラパラ (parapara): Mưa nhẹ (1~2mm) サー (saa): Mưa thường (2~4mm) ザーザー (zaazaa): Mưa to (4~10mm) ゴォーー (gooo): Mưa xối xả (> 10mm)

Tuyết: ベチャ / みぞれ (becha / mizore): Mưa xen lẫn tuyết バチバチ / あられ (bachibachi / arare): Mưa đá mềm (viên tuyết) チラ (chira): Thỉnh thoảng có hạt tuyết rơi フワフワ (fuwafuwa): Tuyết mềm, có gió シンシン (shinshin): Tuyết rơi nhẹ ドカドカ (dokadoka): Tuyết rơi nặng hạt ブワァー / 吹雪 (buwaa / fubuki): Tuyết rơi mù mịt, gió thổi mạnh

Có một sự thật là người Nhật rất thích trò chuyện về thời tiết. Họ thường bắt đầu câu chuyện bằng những câu hỏi – đáp về vấn đề này. Bạn có muốn tìm hiểu những cấu trúc câu thông dụng nhất khi muốn hỏi thăm về thời tiết không?

1 – Kyō tenki wa dōdesu ka. 今日天気はどうですか。Thời tiết hôm nay thế nào?

2 – Kyō wa harete imasu yo.今日は晴れていますよ。Ngày hôm nay trời sẽ nắng đấy.

3 – Kyō, tenki yohō wo kikimashita ka.今日、天気予報を聞きましたか。Bạn đã nghe dự báo thời tiết hôm nay chưa?

4 – Un, tenki yohō ni yoru to, kyō wa ameda sōdesu.うん、天気予報によると、今日は雨だそうです。Vâng, theo như dự báo thời tiết thì hôm nay trời sẽ mưa đấy.

5 – Tenk yohō ga chigau yo.天気予報が違うよ。Dự báo thời tiết sai rồi.

6 – Ī tenki desu ne.いい天気ですね。Thời tiết đẹp quá nhỉ!

7 – Atatakai tenkidesu ne.暖かい天気ですね!Thời tiết ấm áp quá nhỉ!

8 – Suzushikute kimochi ga ī tenki desu ne.涼しくて気持ちがいい天気ですね!Thời tiết mát mẻ và dễ chịu quá nhỉ!

9 – Tenki wa sonomamade ī desu ne.天気はそのままでいいですね。Thời tiết cứ thế này thì tốt nhỉ.

10 – Kyō wa kumo desu ne! 今日は雲ですね!Hôm nay trời nhiều mây nhỉ!

11 – Mōsugu ame desu yo.もうすぐ雨ですよ。Sắp mưa rồi đấy.

12 – Gogo ame rashī desu.午後雨らしいです。Có vẻ như buổi chiều trời sẽ mưa đấy.

13 – Ame ga futte kita.雨が降ってきた。Trời mưa rồi.

14 – Ōame desu ne!大雨ですね!Mưa to quá nhỉ!

15 – Soto ni ame ga ōi desu.外に雨が多いです。Bên ngoài trời mưa nhiều nhỉ.

Tìm hiểu bộ từ vựng về các loại thời tiết trong tiếng anh cùng Enspire

Các loại thời tiết trong tiếng anh có một số lượng tù vựng vô cùng đa dạng về các sự vật hiện tượng hay nhiệt độ. Chính vì vậy, Enspire cũng sẽ phân loại các từ vựng này để thuận tiện nhất trong việc học cho các học viên.

Nhưng trước đó, nếu ba mẹ có nhu cầu cho con học tiếng anh từ sớm. Hãy cân nhắc tham khảo Enspire, cơ sở giáo dục có nhiều năm kinh nghiệm trong dạy trẻ tiếng anh với lộ trình quốc tế, giáo viên chuẩn bản xứ với nhiều kinh nghiệm. Bên cạnh đó là ứng dụng học tiếng anh cho trẻ Enspire Online đã được Bộ GD&ĐT chứng nhận. Chi tiết ba mẹ có thể tham khảo thêm tại đây.

Từ vựng chỉ các loại thời tiết trong tiếng anh – Nhiệt độ

Nhiệt độ cũng là khía cạnh rất quan trọng và luôn được đề cập trong hầu hết cuộc hội thoại về thời tiết. Dưới đây là bảng từ vựng chỉ các loại thời tiết trong tiếng anh về nhiệt độ. Đi kèm với đó, Enspire còn bổ sung thêm một vài từ vựng về lượng mưa nữa đó.

Khám phá thêm: Tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng anh nói về chủ đề bạn bè

Từ vựng về các loại thời tiết trong tiếng anh – Hiện tượng thời tiết

Các hiện tượng thời tiết trên trái đất diễn ra rất đa dạng, từng vùng đất khác nhau sẽ có đặc trưng khí hậu hay các hiên tượng khác nhau. Cùng tìm hiểu về các loại thời tiết trong tiếng anh có những hiện tượng nào và chúng là gì nhé!

Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Bão lớn (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Một số mẫu câu và thành ngữ về các loại thời tiết trong tiếng anh

Bạn đã từng gặp khó khăn khi muốn hỏi về thời tiết trong tiếng anh hay giao tiếp, làm quen với với một ai đó qua chủ đề thời tiết chưa? Dưới đây Enspire chia sẻ đến bạn một vài thành ngữ thú vị và mẫu câu giao tiếp bằng tiếng anh về chủ đề thời tiết.

Thành ngữ tiếng anh nói về thời tiết

Ngoài những cách diễn đạt khô khan thông thường, khi học những thành ngữ dưới đây. Bạn có thể hỏi và giao tiếp về thời tiết trong tiếng anh một cách thú vị, tạo ấn tượng thoải mái với người đối diện đó. Thế nên cùng học tập ngay dưới đây để cải thiện kĩ năng nói của mình nhé.

Các thành ngữ tiếng anh nói về thời tiết trên đây sẽ giúp các bạn học tự tin hơn và có thể giao tiếp tạo cảm giác thoải mái nhất cho người đối diện. Trong từng hoàn cảnh, chúng có thể được sử dụng theo nghĩa khác nhau, vì vậy bạn học cũng nên cân nhắc để sử dụng linh hoạt hơn nhé.

Từ vựng tiếng anh nói về thời tiết theo nghĩa chung

Các từ vựng này trong tiếng anh dùng để chỉ các sự vật hiện tượng thời tiết nói chung như nóng, lạnh là những từ hết sức cơ bản. Thế nên ba mẹ hãy cho con học những từ vựng tiếng anh nói về thời tiết này càng sớm càng tốt nhé!

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng anh về các hoạt động thường ngày không thể bỏ lỡ cho người mới